Từ vựng Bài 1 chủ đề Xin Chào trong tiếng trung
Dưới đây là danh sách từ vựng quan trọng xuất hiện trong bài 1. Đây là những từ rất thông dụng trong giao tiếp hằng ngày và là nền tảng cho các bài học tiếp theo.
Hán tự |
Phiên âm (Pinyin) |
Nghĩa tiếng Việt |
你 |
nǐ |
bạn (ngôi thứ 2, số ít) |
好 |
hǎo |
tốt, đẹp, hay, ngon |
老师 |
lǎoshī |
thầy/cô giáo |
您 |
nín |
ông/bà/cô/chú (kính ngữ) |
你们 |
nǐmen |
các bạn (ngôi thứ 2 số nhiều) |
们 |
men |
hậu tố chỉ số nhiều |
王 |
Wáng |
họ Vương (tên riêng) |
Cách học hiệu quả: hãy đọc to từng từ, ghi chép và thử sử dụng vào tình huống cụ thể như chào hỏi bạn bè, thầy cô hoặc nhóm người.
Số đếm tiếng Trung từ 1 đến 10
Việc học số đếm là một phần không thể thiếu trong những bài học đầu tiên. Các con số được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống như gọi số điện thoại, tuổi tác, giờ giấc hay địa chỉ.
Số |
Hán tự |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
一 |
yī |
một |
2 |
二 |
èr |
hai |
3 |
三 |
sān |
ba |
4 |
四 |
sì |
bốn |
5 |
五 |
wǔ |
năm |
6 |
六 |
liù |
sáu |
7 |
七 |
qī |
bảy |
8 |
八 |
bā |
tám |
9 |
九 |
jiǔ |
chín |
10 |
十 |
shí |
mười |
Bạn có thể luyện viết mỗi chữ Hán nhiều lần kèm theo phát âm để tăng khả năng ghi nhớ.
Hướng dẫn cách viết các từ:

Mẫu hội thoại chào hỏi cơ bản
Hội thoại là phần thiết thực nhất của ngôn ngữ. Với bài học “Xin chào”, bạn đã có thể áp dụng các mẫu câu đơn giản để chào hỏi trong nhiều tình huống khác nhau.
Hội thoại 1 – Chào thân mật
A: 你好!(Nǐ hǎo!) – Chào bạn
B: 你好!(Nǐ hǎo!) – Chào bạn
Cách chào hỏi này thường dùng giữa bạn bè, người quen, hoặc người ngang hàng về độ tuổi.
Hội thoại 2 – Chào thầy/cô (kính trọng)
A: 王老师,您好!(Wáng lǎoshī, nín hǎo!) – Chào thầy Vương ạ
B: 您好,王老师!(Nín hǎo, Wáng lǎoshī!) – Chào thầy Vương ạ
Sử dụng “您” thay vì “你” để thể hiện sự lịch sự, đặc biệt khi nói với người lớn tuổi, cấp trên, thầy cô…
Hội thoại 3 – Chào nhóm người
C: 你们好!(Nǐmen hǎo!) – Chào các bạn
Sử dụng khi bạn chào cả nhóm, ví dụ như chào cả lớp, nhóm bạn, nhóm đồng nghiệp.
Tổng hợp từ vựng dưới dạng dòng
Để dễ ghi nhớ hơn, bạn có thể học các từ vựng dưới dạng một chuỗi liền mạch như sau:
你 (nǐ), 好 (hǎo), 老师 (lǎoshī), 您 (nín), 你们 (nǐmen), 们 (men), 王 (Wáng), 一 (yī), 二 (èr), 三 (sān), 四 (sì), 五 (wǔ), 六 (liù), 七 (qī), 八 (bā), 九 (jiǔ), 十 (shí)
Lặp lại nhiều lần mỗi ngày, đọc to và viết xuống sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng.
5. Gợi ý luyện tập
-
Tập chào hỏi bạn bè hoặc tự luyện nói trước gương bằng các mẫu câu trên.
-
Viết 10 từ vựng ra giấy, kèm nghĩa và phiên âm. Mỗi ngày đọc lại ít nhất 3 lần.
-
Nghe audio hoặc phát âm mẫu để bắt chước đúng ngữ điệu và thanh điệu.
- Ghi âm lại giọng đọc của mình để so sánh và điều chỉnh phát âm.
Bài học “Xin chào – Từ vựng và hội thoại tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu” không chỉ giúp bạn nắm được những mẫu câu chào hỏi đơn giản mà còn là nền tảng quan trọng để xây dựng kỹ năng giao tiếp. Việc ghi nhớ từ vựng cơ bản như đại từ, danh xưng và số đếm sẽ hỗ trợ bạn tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Nếu bạn mới bắt đầu học, hãy tham khảo khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu để có lộ trình bài bản từ phát âm, ngữ pháp đến hội thoại thực tế. Ngoài ra, phụ huynh có thể lựa chọn Khóa học tiếng Trung trẻ em YCT đủ 6 cấp độ giúp các bé phát triển sớm kỹ năng ngôn ngữ. Đối với người học định hướng thi cử, Khóa học luyện thi HSK sẽ là bước đệm vững chắc để chinh phục các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6 một cách hiệu quả.